ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spattee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spattee


spattee /spæ'ti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ghệt, xà cạp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…