ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spearmints

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spearmints


spearmint /'spiəmint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây bạc hà lục (cho dầu thơm lan hương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…