EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
specifiable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
specifiable
specifiable /'spesifaiəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể chỉ rõ được, có thể ghi rõ, có thể định rõ
← Xem thêm từ species
Xem thêm từ specific →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ci
CIF
cif
ec
if
pe
s
sp
spec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…