ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ specifiable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng specifiable


specifiable /'spesifaiəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể chỉ rõ được, có thể ghi rõ, có thể định rõ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…