spectacularly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đẹp mắt; tráng lệ; ngoạn mục; hùng tráng
thu hút sự chú ý
Các câu ví dụ:
1. The video of limestone karst mountains rising spectacularly from turquoise waters in the northern province of Quang Ninh was broadcast by the American channel Tuesday.
Xem tất cả câu ví dụ về spectacularly