ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spectacularly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spectacularly


spectacularly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đẹp mắt; tráng lệ; ngoạn mục; hùng tráng
  thu hút sự chú ý

Các câu ví dụ:

1. The video of limestone karst mountains rising spectacularly from turquoise waters in the northern province of Quang Ninh was broadcast by the American channel Tuesday.


Xem tất cả câu ví dụ về spectacularly

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…