EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spectaculars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spectaculars
spectacular /spek'tækjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đẹp mắt, ngoạn mục
làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi người
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình truyền hình dài chọn lọc (thường có màu)
← Xem thêm từ spectacularly
Xem thêm từ spectate →
Từ vựng liên quan
ac
ec
ect
la
lar
pe
s
sp
spec
spectacular
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…