ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ speculative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng speculative


speculative /'spekjulətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nghiên cứu; (thuộc) lý thuyết
  có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán
  đầu cơ tích trữ

Các câu ví dụ:

1. Analysts of MB Securities said in a recent note that the recent plunges of VN-Index was due to the large selling pressure seen in speculative tickers.


Xem tất cả câu ví dụ về speculative /'spekjulətiv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…