ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spermaceti

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spermaceti


spermaceti /,spə:mə'seti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sáp cá nhà táng (để làm nến...) ((cũng) sperm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…