EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spermaceti
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spermaceti
spermaceti /,spə:mə'seti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sáp cá nhà táng (để làm nến...) ((cũng) sperm)
← Xem thêm từ sperm-whale
Xem thêm từ spermagonium →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
cet
er
ERM
ma
mac
mace
pe
per
perm
rm
s
sp
sperm
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…