EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spider-plant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spider-plant
spider-plant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây nhện (có lá mỏng, và thân dài từ đó các cây non mọc lên)
← Xem thêm từ spider-monkey
Xem thêm từ spider-web →
Từ vựng liên quan
an
ant
er
id
ide
la
lan
nt
pi
pl
pla
plan
plant
s
sp
spider
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…