EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spined
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spined
spined /spaind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có xương sống
có gai
có ngạnh (cá)
← Xem thêm từ spine-chilling
Xem thêm từ spinel →
Từ vựng liên quan
in
pi
pin
pine
pined
s
sp
spin
spine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…