ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spine-chilling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spine-chilling


spine-chilling

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  làm nổi gai ốc; khủng khiếp
the spine chilling consequences of a nuclear war →những hậu quả khủng khiếp của một cuộc chiến tranh hạt nhân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…