spine-chilling
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
làm nổi gai ốc; khủng khiếp
the spine chilling consequences of a nuclear war →những hậu quả khủng khiếp của một cuộc chiến tranh hạt nhân
* tính từ
làm nổi gai ốc; khủng khiếp
the spine chilling consequences of a nuclear war →những hậu quả khủng khiếp của một cuộc chiến tranh hạt nhân