EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spine chilling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spine chilling
spine chilling
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
lạnh xương sống; khủng khiếp
← Xem thêm từ spine-chiller
Xem thêm từ spine-chilling →
Từ vựng liên quan
ch
chill
chilli
chilling
hi
hill
hilling
ill
in
li
ling
pi
pin
pine
s
sp
spin
spine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…