EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spineless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spineless
spineless /'spainlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không xương sống (động vật)
(nghĩa bóng) ẻo lả, nhu nhược
không có gai
không có ngạnh (cá)
← Xem thêm từ spinel
Xem thêm từ spinelessly →
Từ vựng liên quan
el
in
less
pi
pin
pine
s
sp
spin
spine
spinel
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…