ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spitchcock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spitchcock


spitchcock /'spitʃkɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng

ngoại động từ


  mổ và nướng (lươn, cá, chim...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…