EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spitchcock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spitchcock
spitchcock /'spitʃkɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng
ngoại động từ
mổ và nướng (lươn, cá, chim...)
← Xem thêm từ spitballs
Xem thêm từ spitdevil →
Từ vựng liên quan
ch
co
cock
it
itch
oc
ock
pi
pit
pitch
s
sp
spit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…