EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splendour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splendour
splendour /'splendə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) splendor)
← Xem thêm từ splendors
Xem thêm từ splendourous →
Từ vựng liên quan
do
dour
en
end
lend
ou
our
pl
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…