ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splotchier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splotchier


splotchy /splɔtʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vết bẩn, có dấu (mực...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…