ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spools

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spools


spool /spu:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng)

ngoại động từ


  cuộn (chỉ...) vào ống

@spool
  cuộn dây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…