ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spooling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spooling


spooling

Phát âm


Ý nghĩa

  (1) Một tiến trình mà trong đó nhiều thiết bị vào ra dường như hoạt động đồng thời, trong khi thực tế hệ thống đưa dữ liệu vào hoặc ra qua bộ đệm
  (2) Dữ liệu được lưu trữ tạm thời trên các tập đựa hoặc băng từ cho tới khi một bộ phận khác của hệ thống sẵn sàng xử lí nó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…