ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sporadic(al)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sporadic(al)


sporadic(al)

Phát âm


Ý nghĩa

  bất định (hiểu theo nghĩa ở nhiều nơi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…