EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sporadical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sporadical
sporadical /spə'rædik/ (sporadical) /spə'rædikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rời rạc, lác đác
thỉnh thoảng, không thường xuyên
← Xem thêm từ sporadic(al)
Xem thêm từ sporadically →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
adic
cal
ic
or
ora
po
ra
rad
radical
s
sp
sporadic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…