EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sporran
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sporran
sporran /'spɔrən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
túi da (một bộ phận của y phục người miền núi Ê cốt)
← Xem thêm từ sporozoans
Xem thêm từ sporrans →
Từ vựng liên quan
an
or
orra
po
ra
ran
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…