ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sporrans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sporrans


sporran /'spɔrən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  túi da (một bộ phận của y phục người miền núi Ê cốt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…