ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sportily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sportily


sportily

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  ham mê thể thao, giỏi về thể thao
  diện, bảnh bao
  thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…