ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sportive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sportive


sportive /'spɔ:tiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vui tính, hay đùa cợt
  để đùa, có tính chất đùa cợt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…