ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spotless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spotless


spotless /'spɔtlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có đốm, không có vết; sạch sẽ, tinh tươm
  không có vết nhơ, không bị mang tai mang tiếng (tên tuổi...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…