EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spotless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spotless
spotless /'spɔtlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có đốm, không có vết; sạch sẽ, tinh tươm
không có vết nhơ, không bị mang tai mang tiếng (tên tuổi...)
← Xem thêm từ spotcaster
Xem thêm từ spotlessly →
Từ vựng liên quan
less
ot
po
pot
s
sp
spot
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…