ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spotlessly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spotlessly


spotlessly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm
  không có vết nhơ, không có một thiếu sót, không bị mang tai mang tiếng; đạo đức trong sạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…