EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spouter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spouter
spouter /'spautə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bình thơ; người yêu thơ
người đọc một cách hùng hồn khoa trương
← Xem thêm từ spouted
Xem thêm từ spouting →
Từ vựng liên quan
er
ou
out
outer
po
pout
pouter
s
sp
spout
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…