EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sprainting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sprainting
sprainting
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : spraints
← Xem thêm từ sprains
Xem thêm từ spraints →
Từ vựng liên quan
ai
in
nt
pr
ra
rain
s
sp
sprain
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…