EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spring-lock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spring-lock
spring-lock
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoá có lò xo
← Xem thêm từ spring-loading
Xem thêm từ spring mattress →
Từ vựng liên quan
in
lo
lock
oc
ock
pr
ri
ring
s
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…