EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spring mattress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spring mattress
spring mattress /'spriɳ'mætris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nệm lò xo
← Xem thêm từ spring-lock
Xem thêm từ spring onion →
Từ vựng liên quan
at
in
ma
mat
mattress
pr
re
res
ri
ring
s
sp
spring
ss
tress
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…