EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spun-ware
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spun-ware
spun-ware
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dụng cụ gia đình bằng kim loại (bát, ấm)
← Xem thêm từ spun sugar
Xem thêm từ spun-yarn →
Từ vựng liên quan
are
pun
re
s
sp
spun
un
war
ware
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…