ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spun-ware

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spun-ware


spun-ware

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  dụng cụ gia đình bằng kim loại (bát, ấm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…