EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spyglass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spyglass
spyglass /'spaiglɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kính thiên văn nhỏ
← Xem thêm từ spy
Xem thêm từ spyglasses →
Từ vựng liên quan
as
ass
glass
la
lass
s
sp
spy
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…