EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squattiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squattiest
squatty /'skwɔti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mập lùn, béo lùn
← Xem thêm từ squattier
Xem thêm từ squatting →
Từ vựng liên quan
at
est
qu
qua
s
sq
squat
st
ti
tie
ties
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…