EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Stabilization policy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Stabilization policy
Stabilization policy
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chính sách ổn định hoá .
← Xem thêm từ Stabilization function
Xem thêm từ stabilize →
Từ vựng liên quan
ab
at
bi
ic
icy
ion
li
on
po
policy
s
st
sta
stab
Stabilization
stabilization
ta
tab
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…