EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stained glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stained glass
stained glass /'steind'glɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kính màu
← Xem thêm từ stained
Xem thêm từ stainer →
Từ vựng liên quan
ai
as
ass
glass
in
la
lass
s
ss
st
sta
stain
stained
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…