EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stapedectomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stapedectomy
stapedectomy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) việc mổ lấy xương bàn đạp
← Xem thêm từ stanzas
Xem thêm từ stapedes →
Từ vựng liên quan
ape
aped
dec
ec
ect
my
om
pe
ped
s
st
sta
ta
tap
tape
taped
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…