EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stapling-machine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stapling-machine
stapling-machine /'steipliɳmə,ʃi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy rập sách
← Xem thêm từ stapling
Xem thêm từ star →
Từ vựng liên quan
ac
apl
ch
chin
chine
hi
hin
in
li
ling
ma
mac
mach
machine
pl
s
st
sta
stapling
ta
tap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…