EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
starter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
starter
starter /'stɑ:tlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua)
đấu thủ xuất phát trong cuộc đua
(kỹ thuật) nhân viên điều độ
(kỹ thuật) bộ khởi động
← Xem thêm từ started
Xem thêm từ starters →
Từ vựng liên quan
art
er
s
st
sta
star
start
ta
tar
tart
tarter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…