EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
starwort
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
starwort
starwort
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) cây tẩu
← Xem thêm từ starving
Xem thêm từ stases →
Từ vựng liên quan
or
ort
s
st
sta
star
ta
tar
wo
wort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…