ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ steam-box

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng steam-box


steam-box /'sti:mbɔks/ (steam-chest) /'sti:mtʃest/

Phát âm


Ý nghĩa

 chest)
/'sti:mtʃest/

danh từ


  (kỹ thuật) hộp hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…