EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steam brake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steam brake
steam brake /'sti:m'breik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phanh hơi
← Xem thêm từ steam-box
Xem thêm từ steam-brake →
Từ vựng liên quan
AM
am
br
bra
brake
ea
ra
rake
s
st
steam
tea
team
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…