EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stencil-paper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stencil-paper
stencil-paper
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giấy nến để in
← Xem thêm từ stencil
Xem thêm từ stenciled →
Từ vựng liên quan
ape
aper
ci
en
er
pa
pap
paper
pe
per
s
st
sten
stencil
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…