EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stereotyper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stereotyper
stereotyper /'stiəriətaipə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ đúc bản in
người lặp lại như đúc, người rập khuôn, người công thức
← Xem thêm từ stereotyped
Xem thêm từ Stereotypes →
Từ vựng liên quan
er
ere
ot
pe
per
re
s
st
stere
stereo
stereotype
type
typer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…