ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stethoscope

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stethoscope


stethoscope /'steθəskoup/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) ống nghe (để khám bệnh)

ngoại động từ


  nghe bệnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…