EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sticking-point
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sticking-point
sticking-point /'stikiɳpleis/ (sticking-point) /'stikiɳpɔint/
Phát âm
Ý nghĩa
point)
/'stikiɳpɔint/
danh từ
chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa)
(nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa)
← Xem thêm từ sticking-plaster
Xem thêm từ stickit →
Từ vựng liên quan
ic
in
kin
king
nt
po
point
s
st
stick
sticking
ti
tic
tick
ticking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…