EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stiletto heel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stiletto heel
stiletto heel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gót cao, rất nhỏ ở giày phụ nữ
← Xem thêm từ stiletto
Xem thêm từ stilettoes →
Từ vựng liên quan
eel
el
he
heel
let
lett
s
st
stile
stiletto
ti
til
tile
to
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…