EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stink-horn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stink-horn
stink-horn /'stiɳkhɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) nấm lõ chó
← Xem thêm từ stink-bomb
Xem thêm từ stink-stone →
Từ vựng liên quan
ho
horn
in
ink
or
rn
s
st
stink
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…