EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stipend
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stipend
stipend /'staipend/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)
← Xem thêm từ stipellate
Xem thêm từ stipendiaries →
Từ vựng liên quan
en
end
pe
pen
pend
s
st
stipe
ti
tip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…