ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stipendiaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stipendiaries


stipendiary /'staipendjəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  được hưởng lương, được trả thù lao (người)

danh từ


  người được hưởng lương, người được trả thù lao
  (như) stipendiary magistrate

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…