ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stockading

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stockading


stockade /stɔ'keid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hàng rào bằng cọc
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại giam

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…