ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Stockbroker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Stockbroker


Stockbroker

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Nhà môi giới chứng khoán.
+ Một nhà trung gian mua bán chứng khoán và cổ phiếu với tư cách là đại lý thay mặt cho khách hàng, ăn hoả hồng cho công việc đó.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…